54 | FC Olaine #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 29 | 15 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Olaine #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 38 | 12 | 1 | 0 | 0 |
52 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 9 | 0 | 0 | 0 |
51 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 4 | 0 | 0 | 0 |
50 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 22 | 0 | 0 | 0 |
49 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 34 | 13 | 0 | 0 | 0 |
48 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 32 | 7 | 0 | 0 | 0 |
46 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 34 | 5 | 0 | 1 | 0 |
45 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |