47 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 7 | 0 | 0 | 1 | 1 |
43 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 25 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 27 | 0 | 0 | 6 | 1 |
41 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 1 | 0 | 7 | 1 |
40 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 61 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 41 | 0 | 1 | 7 | 0 |
38 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |