58 | Singapore FC #59 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Singapore FC #59 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
56 | Singapore FC #59 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | Singapore FC #59 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | Singapore FC #59 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Singapore FC #59 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | Singapore FC #59 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Singapore FC #59 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
50 | Singapore FC #59 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Singapore FC #59 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | Singapore FC #59 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Singapore FC #59 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | Singapore FC #59 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Singapore FC #59 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Singapore FC #59 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | Singapore FC #59 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 61 | 2 | 0 | 1 | 0 |
42 | Singapore FC #59 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | Singapore FC #59 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 61 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | Singapore FC #59 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 60 | 1 | 0 | 7 | 0 |
39 | Singapore FC #59 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Hanoi king | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Hanoi king | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |