51 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Antalyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 31 | 0 | 1 | 6 | 0 |
49 | Antalyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
48 | Antalyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 17 | 0 | 3 | 1 | 0 |
47 | Antalyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 29 | 0 | 9 | 1 | 0 |
46 | Antalyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 |
46 | Polatlispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 15 | 5 | 16 | 0 | 0 |
45 | Polatlispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 32 | 8 | 25 | 0 | 0 |
44 | Polatlispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 49 | 5 | 17 | 2 | 0 |
43 | Polatlispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 45 | 0 | 2 | 3 | 0 |
43 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
40 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |