thứ bảy tháng 7 7 - 13:21 | FC Dédougou #2 | 7-2 | 0 | Giao hữu | SB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ sáu tháng 7 6 - 14:43 | FC Kaya #3 | 0-3 | 0 | Giao hữu | RB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ năm tháng 7 5 - 08:38 | FC Pissila | 3-3 | 1 | Giao hữu | RB | | |
thứ tư tháng 7 4 - 14:40 | Burkina Faso Tingfeng | 0-4 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ ba tháng 7 3 - 08:45 | FC Ouagadougou #2 | 4-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ hai tháng 7 2 - 14:29 | FC Kaya | 0-3 | 0 | Giao hữu | RB | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 14:40 | Sun of Alres | 6-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ hai tháng 6 11 - 16:00 | Juye Kylin FC | 2-0 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ ba tháng 5 29 - 22:00 | Aberdeen #3 | 5-0 | 3 | Giao hữu | LWB | | |
thứ bảy tháng 5 26 - 22:00 | Union Bègles Bordeaux | 2-1 | 3 | Giao hữu | SW | | |
thứ sáu tháng 5 18 - 23:00 | Kiziltepespor #2 | 2-1 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ tư tháng 5 16 - 22:17 | Phoenix | 4-0 | 0 | Giao hữu | CB | | |
thứ ba tháng 5 15 - 10:48 | Clearwater | 2-7 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ ba tháng 5 15 - 05:00 | FC Malie | 5-1 | 0 | Giao hữu | CB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ sáu tháng 5 11 - 10:36 | Riptide | 2-8 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ ba tháng 5 1 - 22:00 | FC Taipei #19 | 4-5 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ hai tháng 4 30 - 22:00 | FC Ålesund #2 | 2-1 | 0 | Giao hữu | DCB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
chủ nhật tháng 4 29 - 19:00 | Taurupes Dusmīgie Bebri | 3-1 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ sáu tháng 4 27 - 19:00 | UE Catalunya Pirinenc | 2-1 | 0 | Giao hữu | RM | | |
thứ tư tháng 4 25 - 19:00 | Sukuna | 1-0 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ ba tháng 4 24 - 19:00 | Taurupes Dusmīgie Bebri | 0-4 | 0 | Giao hữu | LM | | |
thứ hai tháng 4 23 - 19:00 | Al Ahly FC | 1-3 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ sáu tháng 4 20 - 19:00 | Breizh Coyotes de Tahiti | 0-1 | 0 | Giao hữu | AM | | |