47 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 |
46 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 15 | 1 | 0 | 3 | 0 |
43 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 12 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Astra Cadabra | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |