50 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 26 | 19 | 0 | 0 | 0 |
49 | Newry City | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 41 | 5 | 1 | 0 |
48 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 38 | 4 | 0 | 0 |
47 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 23 | 0 | 1 | 0 |
46 | Montevideo #5 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 30 | 14 | 0 | 0 | 0 |
45 | Montevideo #5 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 30 | 11 | 1 | 1 | 0 |
44 | Montevideo #5 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 30 | 8 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Escaldes-Engordany #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 34 | 12 | 0 | 0 | 0 |
42 | Montevideo #5 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 27 | 12 | 0 | 0 | 0 |
41 | Montevideo #5 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Montevideo #5 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Montevideo #5 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Montevideo #5 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Montevideo #5 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |