58 | FC Daphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 22 | 4 | 0 | 0 | 1 |
57 | FC Daphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 3 | 0 | 3 | 0 |
56 | FC Daphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 31 | 4 | 1 | 1 | 0 |
55 | FC Daphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 8 | 1 | 1 | 0 |
54 | FC Daphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 32 | 13 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Daphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 20 | 2 | 2 | 0 |
52 | FC Daphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 33 | 24 | 2 | 1 | 0 |
51 | FC Daphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 32 | 2 | 1 | 0 |
50 | FC Daphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 21 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Daphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 34 | 26 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Daphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 43 | 3 | 3 | 0 |
47 | FC Daphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 9 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Daphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 31 | 37 | 2 | 0 | 0 |
45 | FC Daphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 31 | 29 | 3 | 1 | 0 |
44 | FC Daphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 27 | 9 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Daphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 48 | 3 | 0 | 0 |
42 | FC Daphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 17 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Daphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 34 | 42 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Daphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 20 | 1 | 1 | 0 | 0 |
39 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 33 | 5 | 3 | 2 | 0 |
38 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |