58 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 16 | 0 | 1 | 2 | 0 |
57 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 |
56 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 21 | 0 | 3 | 5 | 0 |
55 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 31 | 1 | 10 | 7 | 0 |
54 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 1 | 7 | 1 |
53 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 0 | 12 | 5 | 0 |
52 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 0 | 5 | 13 | 0 |
51 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 1 | 3 | 11 | 0 |
50 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 2 | 13 | 5 | 0 |
49 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 17 | 5 | 10 | 2 | 0 |
48 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 5 | 16 | 8 | 0 |
47 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 24 | 5 | 9 | 5 | 1 |
46 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 6 | 10 | 4 | 1 |
45 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 16 | 6 | 0 |
44 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 21 | 1 | 7 | 5 | 2 |
44 | FK Naukšēni | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FK Naukšēni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 66 | 0 | 5 | 3 | 0 |
42 | FK Naukšēni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 66 | 0 | 2 | 4 | 0 |
41 | FK Naukšēni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 57 | 0 | 1 | 5 | 0 |
40 | FK Naukšēni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 32 | 0 | 2 | 2 | 0 |
40 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Saldus #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 47 | 3 | 5 | 9 | 0 |
38 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |