56 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 32 | 1 | 1 | 0 | 0 |
50 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 33 | 0 | 1 | 1 | 0 |
49 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 18 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | kwlgxht | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | kwlgxht | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | kwlgxht | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | kwlgxht | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | kwlgxht | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | kwlgxht | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | kwlgxht | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 23 | 0 | 0 | 4 | 1 |
37 | kwlgxht | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |