58 | Tychy #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 8 | 4 | 0 | 0 | 0 |
57 | Tychy #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 20 | 31 | 2 | 0 | 0 |
56 | Tychy #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 17 | 15 | 0 | 0 | 0 |
56 | RigaHS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 |
55 | RigaHS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 35 | 22 | 0 | 1 | 0 |
54 | RigaHS | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 34 | 65 | 1 | 1 | 0 |
53 | FC佐罗 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 18 | 4 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC佐罗 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 21 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC佐罗 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 23 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC佐罗 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 20 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC佐罗 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 34 | 18 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC佐罗 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 25 | 13 | 0 | 0 | 0 |
47 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 28 | 25 | 0 | 1 | 0 |
46 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 31 | 28 | 0 | 0 | 0 |
45 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 30 | 25 | 0 | 2 | 0 |
44 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 34 | 25 | 1 | 1 | 0 |
43 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 31 | 27 | 0 | 0 | 0 |
42 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 33 | 17 | 0 | 0 | 0 |
41 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 |
40 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 21 | 4 | 1 | 0 | 0 |
39 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |