52 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | Scaryficator Danzig | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Scaryficator Danzig | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | Scaryficator Danzig | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Scaryficator Danzig | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Scaryficator Danzig | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Scaryficator Danzig | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |