55 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 23 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 37 | 25 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 36 | 19 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 18 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 10 | 1 | 0 | 0 |
48 | 花好月圆 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 4 | 0 | 3 | 0 |
47 | 花好月圆 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 23 | 3 | 0 | 0 | 0 |
46 | 花好月圆 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 25 | 5 | 1 | 0 | 0 |
45 | 花好月圆 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 16 | 12 | 1 | 0 | 0 |
44 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 9 | 6 | 0 | 0 | 0 |
43 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Iqaluit | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 32 | 29 | 2 | 0 | 0 |
40 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |