52 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 7 | 19 | 0 | 0 |
51 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 9 | 26 | 3 | 0 |
50 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 7 | 22 | 0 | 0 |
49 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 12 | 33 | 3 | 0 |
48 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 4 | 33 | 2 | 0 |
47 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 3 | 29 | 0 | 0 |
46 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 4 | 26 | 0 | 0 |
45 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 1 | 15 | 0 | 0 |
44 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 1 | 16 | 2 | 0 |
43 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 1 | 22 | 2 | 0 |
42 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 17 | 0 | 2 | 0 | 0 |
41 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Multan | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 34 | 5 | 19 | 11 | 0 |
40 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |