56 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 41 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 11 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 35 | 14 | 1 | 2 | 0 |
51 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 14 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 16 | 0 | 1 | 0 |
49 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 26 | 14 | 0 | 1 | 0 |
48 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 24 | 8 | 0 | 0 | 0 |
47 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 31 | 15 | 0 | 1 | 0 |
46 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 10 | 0 | 0 | 0 |
45 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 27 | 10 | 0 | 1 | 0 |
44 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 11 | 0 | 0 | 0 |
43 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 27 | 5 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Mudanjiang #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.32] | 30 | 44 | 0 | 1 | 0 |
41 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 15 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |