51 | FC Chişinău #19 | Giải vô địch quốc gia Moldova [3.1] | 38 | 77 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 6 | 0 | 0 |
50 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 26 | 16 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 21 | 2 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 34 | 16 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 26 | 1 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 54 | 4 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |