56 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |