55 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 2 | 1 | 0 |
53 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
51 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
50 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 20 | 3 | 19 | 0 | 0 |
49 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 5 | 22 | 0 | 0 |
48 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 27 | 0 | 11 | 0 | 0 |
47 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 4 | 17 | 0 | 0 |
46 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 4 | 29 | 0 | 0 |
45 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 1 | 36 | 0 | 0 |
44 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 31 | 2 | 6 | 1 | 0 |
43 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 25 | 0 | 3 | 0 | 0 |
42 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 0 | 2 | 1 | 0 |
41 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 27 | 0 | 1 | 1 | 0 |
40 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Tonga | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Wanaka FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 33 | 2 | 0 | 4 | 0 |
38 | Nagareyama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Nagareyama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |