55 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 7 | 8 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 32 | 66 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 26 | 61 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 23 | 46 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 28 | 67 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 1 | 0 |
49 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 39 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 21 | 22 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 31 | 45 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 33 | 57 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 | 0 |
45 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 34 | 45 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 28 | 26 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 27 | 24 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 24 | 18 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 16 | 10 | 0 | 0 | 0 |
41 | MXL Xicuahua | Giải vô địch quốc gia Mexico | 12 | 2 | 0 | 1 | 0 |
40 | Jacksonville #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 36 | 50 | 2 | 3 | 0 |
39 | MXL Xicuahua | Giải vô địch quốc gia Mexico | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Fiorentina | Giải vô địch quốc gia Italy | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |