50 | Szerdahelyi Vasutas SC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Szerdahelyi Vasutas SC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 20 | 0 | 4 | 2 | 0 |
48 | Szerdahelyi Vasutas SC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 21 | 0 | 2 | 3 | 0 |
47 | Szerdahelyi Vasutas SC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 21 | 0 | 9 | 1 | 0 |
46 | Szerdahelyi Vasutas SC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 24 | 3 | 6 | 4 | 0 |
45 | Szerdahelyi Vasutas SC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 21 | 0 | 6 | 2 | 0 |
44 | Szerdahelyi Vasutas SC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 24 | 0 | 7 | 5 | 1 |
43 | Szerdahelyi Vasutas SC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 22 | 0 | 2 | 4 | 0 |
42 | Szerdahelyi Vasutas SC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 23 | 0 | 3 | 2 | 0 |
41 | Szerdahelyi Vasutas SC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Szerdahelyi Vasutas SC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 22 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | Szerdahelyi Vasutas SC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Szerdahelyi Vasutas SC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Szerdahelyi Vasutas SC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |