52 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 8 | 7 | 0 | 0 | 0 |
51 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 30 | 19 | 1 | 0 | 0 |
50 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 30 | 16 | 2 | 0 | 0 |
49 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 |
48 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 29 | 24 | 0 | 1 | 0 |
47 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 30 | 20 | 1 | 0 | 0 |
46 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 28 | 20 | 1 | 0 | 0 |
45 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 29 | 15 | 2 | 0 | 0 |
44 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 32 | 23 | 2 | 1 | 0 |
43 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 46 | 12 | 0 | 1 | 0 |
42 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |