62 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
61 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 16 | 0 | 6 | 0 | 0 |
60 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 8 | 0 | 3 | 0 | 0 |
59 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 16 | 0 | 16 | 1 | 0 |
58 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 10 | 2 | 4 | 1 | 0 |
57 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 8 | 3 | 2 | 0 | 0 |
56 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 19 | 4 | 8 | 1 | 0 |
55 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 32 | 12 | 31 | 1 | 0 |
54 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 32 | 17 | 31 | 1 | 0 |
53 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 27 | 15 | 27 | 2 | 0 |
52 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 1 | 19 | 4 | 0 |
51 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 22 | 8 | 0 |
50 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 3 | 18 | 6 | 0 |
49 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 22 | 9 | 0 |
48 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 26 | 0 | 22 | 9 | 0 |
47 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 0 | 30 | 7 | 0 |
46 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 0 | 16 | 6 | 0 |
45 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 15 | 12 | 0 |
44 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 0 | 7 | 3 | 1 |
43 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Electro Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |