52 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 19 | 1 | 1 | 0 |
52 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 2 | 11 | 0 | 0 | 0 |
51 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 48 | 0 | 0 | 0 |
50 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 48 | 1 | 0 | 0 |
49 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 50 | 2 | 0 | 0 |
48 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 24 | 41 | 1 | 0 | 0 |
47 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 24 | 43 | 1 | 0 | 0 |
46 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 21 | 50 | 1 | 1 | 0 |
45 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 21 | 38 | 1 | 0 | 0 |
44 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 21 | 22 | 2 | 0 | 0 |
43 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 14 | 0 | 0 | 0 |
42 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |