59 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
55 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 29 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 54 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 53 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 65 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 61 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 45 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |