54 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 27 | 13 | 0 | 2 | 0 |
50 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 30 | 39 | 6 | 0 | 0 |
49 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 27 | 11 | 0 | 1 | 0 |
48 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 29 | 17 | 1 | 1 | 0 |
47 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 29 | 37 | 1 | 0 | 0 |
46 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 29 | 21 | 0 | 1 | 0 |
45 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 26 | 18 | 1 | 1 | 0 |
44 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 30 | 32 | 2 | 1 | 0 |
43 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 30 | 14 | 2 | 2 | 0 |
42 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 30 | 13 | 1 | 1 | 0 |
41 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 30 | 24 | 4 | 1 | 0 |
40 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 30 | 12 | 1 | 2 | 0 |
39 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 18 | 2 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Taipei #18 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Taipei #18 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |