59 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 13 | 8 | 0 | 0 | 0 |
57 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 |
56 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 6 | 7 | 0 | 0 | 0 |
55 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 15 | 17 | 0 | 0 | 0 |
54 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 |
53 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 16 | 39 | 3 | 1 | 0 |
52 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 34 | 86 | 2 | 0 | 0 |
51 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 31 | 82 | 5 | 0 | 0 |
50 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 18 | 32 | 1 | 0 | 0 |
49 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 20 | 41 | 0 | 0 | 0 |
48 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 26 | 60 | 1 | 1 | 0 |
47 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 32 | 66 | 2 | 0 | 0 |
46 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 20 | 35 | 1 | 0 | 0 |
45 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 21 | 24 | 0 | 1 | 0 |
43 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 9 | 11 | 0 | 0 | 0 |
43 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12 | 5 | 0 | 0 | 0 |
42 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 3 | 0 | 0 | 0 |
41 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 39 | 16 | 0 | 1 | 0 |
40 | Aksarayspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 33 | 35 | 2 | 0 | 0 |
40 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine | 44 | 16 | 1 | 1 | 0 |
38 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |