56 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 4 | 0 | 0 |
55 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 13 | 0 | 0 |
54 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 24 | 0 | 0 |
53 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 29 | 0 | 0 |
52 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 34 | 0 | 0 |
51 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 33 | 0 | 0 |
50 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 1 | 0 |
49 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 1 | 0 |
48 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 0 | 0 |
47 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 1 | 0 |
46 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 0 | 0 |
45 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 37 | 1 | 0 |
45 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 |
44 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 1 | 0 |
43 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 24 | 0 | 0 |
42 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 23 | 0 | 0 |
41 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 24 | 0 | 0 |
40 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 22 | 0 | 0 |
39 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 19 | 0 | 0 |
39 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 3 | 0 | 0 |
38 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 16 | 1 | 0 |
37 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 9 | 2 | 0 |