59 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Oruro | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Qal'at Bishah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Qal'at Bishah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
37 | FC Qal'at Bishah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |