49 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 27 | 0 | 18 | 12 | 0 |
48 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 35 | 1 | 15 | 11 | 1 |
47 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 15 | 0 | 2 | 5 | 0 |
46 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 14 | 0 | 4 | 8 | 1 |
45 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 27 | 0 | 14 | 8 | 0 |
44 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 21 | 1 | 4 | 4 | 0 |
43 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 13 | 0 | 4 | 4 | 0 |
42 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 19 | 0 | 0 | 7 | 0 |
41 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 1 |
40 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |