50 | Phetchaburi Wanderers FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Phetchaburi Wanderers FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 23 | 2 | 0 | 0 |
48 | Phetchaburi Wanderers FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 10 | 0 | 0 | 0 |
47 | Phetchaburi Wanderers FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 8 | 2 | 1 | 0 |
46 | Phetchaburi Wanderers FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 24 | 8 | 0 | 1 | 0 |
45 | Phetchaburi Wanderers FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 12 | 0 | 1 | 0 |
44 | Phetchaburi Wanderers FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 18 | 5 | 2 | 0 | 0 |
43 | Phetchaburi Wanderers FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 23 | 9 | 0 | 0 | 0 |
42 | Phetchaburi Wanderers FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 6 | 1 | 0 | 0 |
41 | Phetchaburi Wanderers FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 24 | 7 | 0 | 0 | 0 |
40 | Phetchaburi Wanderers FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 15 | 4 | 2 | 0 | 0 |
40 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | London United #14 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | London United #14 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |