63 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 8 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 7 | 1 | 0 | 0 |
61 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 36 | 6 | 1 | 0 |
60 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 2 | 0 | 0 |
59 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 38 | 8 | 0 | 0 |
58 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 41 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 5 | 0 | 0 |
55 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 11 | 0 | 0 |
54 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 9 | 0 | 0 |
53 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 22 | 10 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
52 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 39 | 13 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
50 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 43 | 14 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
48 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 38 | 18 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
46 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 38 | 11 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
45 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 38 | 11 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
44 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 19 | 8 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
44 | Struer Boldklub | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 12 | 0 | 0 | 0 |
43 | Struer Boldklub | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 0 | 0 |
42 | Struer Boldklub | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 |
41 | Struer Boldklub | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 0 | 1 | 0 |
40 | Struer Boldklub | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 0 |
39 | Struer Boldklub | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 1 | 0 |
38 | Struer Boldklub | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 0 | 0 |
37 | Struer Boldklub | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 8 | 0 | 0 | 0 |