48 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 31 | 0 | 35 | 11 | 0 |
47 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 1 | 17 | 10 | 0 |
46 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 0 | 17 | 5 | 0 |
45 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 29 | 0 | 19 | 7 | 2 |
44 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 58 | 0 | 13 | 11 | 0 |
43 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 30 | 0 | 3 | 3 | 0 |
42 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 28 | 1 | 2 | 7 | 0 |
41 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 25 | 1 | 5 | 4 | 0 |
40 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 19 | 0 | 2 | 1 | 0 |
40 | FK Beshariq | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
39 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 24 | 0 | 0 | 3 | 1 |
37 | Sporting Alverca #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |