59 | Al-Hasakah | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 14 | 10 | 0 | 3 | 0 |
58 | Al-Hasakah | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 37 | 13 | 0 | 1 | 0 |
57 | Al-Hasakah | Giải vô địch quốc gia Syria | 35 | 6 | 1 | 1 | 0 |
56 | Al-Hasakah | Giải vô địch quốc gia Syria | 36 | 12 | 1 | 1 | 0 |
55 | Al-Hasakah | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 43 | 28 | 1 | 0 | 0 |
54 | Al-Hasakah | Giải vô địch quốc gia Syria | 38 | 12 | 1 | 2 | 0 |
53 | Al-Hasakah | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 39 | 38 | 3 | 0 | 0 |
52 | Al-Hasakah | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 38 | 34 | 0 | 4 | 0 |
51 | Al-Hasakah | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 39 | 37 | 0 | 1 | 0 |
50 | Al-Hasakah | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 37 | 42 | 3 | 0 | 0 |
49 | Al-Hasakah | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 38 | 52 | 4 | 5 | 0 |
48 | Al-Hasakah | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 38 | 48 | 1 | 3 | 0 |
47 | Al-Hasakah | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 37 | 55 | 4 | 0 | 0 |
46 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 25 | 0 | 0 | 0 |
45 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 21 | 28 | 0 | 0 | 0 |
44 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 16 | 2 | 0 | 0 |
43 | FC Kabul #17 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 46 | 4 | 1 | 0 |
42 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |