57 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 21 | 22 | 1 | 1 | 0 |
56 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 40 | 54 | 1 | 2 | 0 |
55 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 34 | 12 | 1 | 0 | 0 |
54 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 36 | 57 | 2 | 0 | 0 |
53 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 35 | 22 | 1 | 0 | 1 |
52 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 26 | 18 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 36 | 34 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 36 | 21 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 27 | 17 | 1 | 2 | 0 |
48 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 37 | 26 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 20 | 18 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 30 | 59 | 5 | 1 | 0 |
45 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 34 | 10 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 34 | 31 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 40 | 20 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 28 | 7 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 35 | 8 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |