56 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
55 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 27 | 2 | 14 | 1 | 0 |
52 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 29 | 0 | 13 | 2 | 0 |
51 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 5 | 1 | 0 |
50 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 2 | 15 | 1 | 0 |
49 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 0 | 21 | 0 | 0 |
48 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 17 | 1 | 10 | 0 | 0 |
47 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 31 | 2 | 15 | 1 | 0 |
46 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 5 | 2 | 0 |
45 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 30 | 2 | 3 | 4 | 0 |
44 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 9 | 2 | 0 |
43 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 1 | 6 | 7 | 0 |
42 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 44 | 0 | 4 | 1 | 0 |
41 | SC Schaarbeek #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 50 | 28 | 36 | 4 | 0 |
40 | IFK Helsingborg #5 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.1] | 26 | 8 | 11 | 2 | 0 |
40 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |