56 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 1 | 0 | 0 |
55 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva | 38 | 2 | 0 | 0 |
54 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 36 | 26 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
53 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 40 | 15 | 0 | 0 |
52 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 38 | 19 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
51 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 39 | 23 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
49 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva | 31 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 23 | 6 | 0 | 0 |
47 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva | 21 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 24 | 10 | 0 | 0 |
45 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 26 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 8 | 0 | 1 | 0 |