54 | Leader One FC | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
53 | Leader One FC | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | Leader One FC | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Leader One FC | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Leader One FC | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | Leader One FC | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | Leader One FC | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Leader One FC | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Leader One FC | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Leader One FC | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Leader One FC | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Leader One FC | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Leader One FC | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Romania - Dream Team FC | Giải vô địch quốc gia Oman | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Romania - Dream Team FC | Giải vô địch quốc gia Oman | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Romania - Dream Team FC | Giải vô địch quốc gia Oman | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 1 | 1 |
37 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |