56 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 24 | 3 | 0 | 3 | 0 |
52 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 0 | 2 | 2 | 0 |
50 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 21 | 4 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 0 | 1 | 1 | 0 |
45 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 23 | 1 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | 武汉拜仁 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | 武汉拜仁 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 8 | 0 | 0 | 3 | 1 |