60 | FC Ati | Giải vô địch quốc gia Chad | 15 | 1 | 1 | 0 | 0 |
59 | FC Ati | Giải vô địch quốc gia Chad | 24 | 0 | 1 | 3 | 0 |
58 | FC Ati | Giải vô địch quốc gia Chad | 34 | 0 | 2 | 5 | 0 |
57 | FC Ati | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 35 | 0 | 11 | 3 | 0 |
56 | FC Ati | Giải vô địch quốc gia Chad | 33 | 1 | 0 | 5 | 0 |
55 | FC Ati | Giải vô địch quốc gia Chad | 36 | 0 | 2 | 6 | 0 |
54 | FC Ati | Giải vô địch quốc gia Chad | 30 | 0 | 1 | 10 | 0 |
53 | FC Ati | Giải vô địch quốc gia Chad | 20 | 0 | 1 | 8 | 0 |
52 | FC Ati | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 31 | 3 | 11 | 15 | 0 |
51 | FC Ati | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 32 | 5 | 9 | 15 | 0 |
50 | FC Ati | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 23 | 2 | 3 | 11 | 0 |
49 | FC Ati | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 28 | 3 | 6 | 16 | 0 |
48 | FC Ati | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 33 | 6 | 13 | 15 | 0 |
47 | FC Ati | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 33 | 12 | 11 | 5 | 0 |
46 | FC Ati | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 32 | 5 | 6 | 7 | 2 |
45 | FC Ati | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 28 | 2 | 9 | 13 | 0 |
44 | FC Ati | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 30 | 2 | 0 | 14 | 0 |
43 | FC Ati | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 26 | 1 | 2 | 11 | 0 |
42 | FC Ati | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 32 | 3 | 8 | 20 | 0 |
41 | FC Ati | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 14 | 0 | 3 | 3 | 0 |
40 | FC Ati | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 33 | 2 | 2 | 13 | 1 |
39 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |