47 | FC Lamentin #5 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 6 | 0 | 0 |
46 | FC Lamentin #5 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Lamentin #5 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Lamentin #5 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 40 | 1 | 0 |
41 | FC Lamentin #5 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 24 | 3 | 0 |
40 | FC Lamentin #5 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 7 | 1 | 0 |
39 | FC Lamentin #5 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 11 | 2 | 0 |
38 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 20 | 1 | 0 |
37 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 4 | 2 | 0 |