57 | FC Kimbe | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 |
56 | FC Kimbe | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 31 | 0 | 7 | 6 | 0 |
55 | FC Kimbe | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 21 | 0 | 4 | 7 | 1 |
54 | FC Kimbe | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 27 | 0 | 8 | 9 | 0 |
53 | FC Kimbe | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 27 | 0 | 11 | 12 | 0 |
52 | FC Kimbe | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 24 | 7 | 19 | 7 | 1 |
51 | FC Kimbe | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 28 | 8 | 24 | 5 | 1 |
50 | FC Kimbe | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 25 | 3 | 25 | 11 | 0 |
49 | FC Kimbe | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 28 | 7 | 29 | 8 | 1 |
48 | FC Kimbe | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 30 | 12 | 40 | 9 | 0 |
47 | FC Kimbe | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 31 | 15 | 37 | 6 | 0 |
46 | FC Kimbe | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 28 | 10 | 24 | 6 | 0 |
45 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue | 7 | 1 | 0 | 3 | 0 |
43 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 |
42 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue | 28 | 0 | 1 | 5 | 0 |
40 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue | 38 | 0 | 1 | 6 | 0 |
39 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |