53 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 24 | 56 | 0 | 2 | 0 |
52 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 27 | 60 | 2 | 1 | 0 |
51 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 23 | 58 | 3 | 0 | 0 |
50 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 26 | 54 | 2 | 1 | 0 |
49 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 25 | 41 | 2 | 0 | 0 |
48 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 28 | 1 | 0 | 0 |
47 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 22 | 30 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 18 | 0 | 0 | 0 |
45 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 23 | 0 | 0 | 0 |
44 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 20 | 1 | 2 | 0 |
43 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 17 | 0 | 1 | 0 |
42 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |