57 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 5 | 0 | 2 | 0 |
55 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 37 | 9 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 16 | 2 | 1 | 0 |
53 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 32 | 8 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 38 | 32 | 4 | 0 | 0 |
51 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 30 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 36 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 33 | 31 | 3 | 1 | 0 |
48 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 18 | 19 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 30 | 20 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 27 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 17 | 12 | 2 | 1 | 0 |
44 | FC Porto BUL | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Porto BUL | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Porto BUL | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Porto BUL | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Porto BUL | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Porto BUL | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Porto BUL | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Porto BUL | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |