54 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 8 | 0 | 2 | 0 |
53 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 10 | 1 | 1 | 0 |
52 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 7 | 1 | 2 | 0 |
51 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 33 | 29 | 1 | 2 | 0 |
50 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 34 | 21 | 1 | 1 | 0 |
49 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 18 | 0 | 1 | 0 |
48 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 35 | 28 | 1 | 0 | 0 |
47 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 24 | 0 | 2 | 0 |
46 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 13 | 1 | 5 | 0 |
45 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 19 | 7 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |