50 | FC Münsingen #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 29 | 1 | 1 | 8 | 1 |
49 | FC Münsingen #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 31 | 1 | 2 | 6 | 0 |
48 | FC Münsingen #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 33 | 0 | 0 | 9 | 0 |
47 | FC Münsingen #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 31 | 0 | 6 | 2 | 0 |
46 | FC Münsingen #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 34 | 1 | 8 | 8 | 0 |
45 | FC Münsingen #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 30 | 1 | 5 | 12 | 0 |
44 | FC Münsingen #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 32 | 5 | 7 | 12 | 1 |
43 | FC Münsingen #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 32 | 4 | 8 | 12 | 0 |
42 | FC Münsingen #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 33 | 7 | 14 | 14 | 0 |
41 | FC Münsingen #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 32 | 2 | 8 | 11 | 1 |
40 | FC Münsingen #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 32 | 12 | 20 | 10 | 0 |
39 | Toulon #7 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Toulon #7 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Toulon #7 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |