54 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 1 | 28 | 7 | 0 |
53 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 12 | 37 | 11 | 0 |
52 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 11 | 35 | 8 | 0 |
51 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 12 | 39 | 7 | 0 |
50 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 5 | 39 | 11 | 0 |
49 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 7 | 45 | 4 | 0 |
48 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 10 | 40 | 4 | 0 |
47 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 9 | 36 | 3 | 0 |
46 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 1 | 24 | 4 | 0 |
45 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 2 | 18 | 5 | 0 |
44 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 1 | 14 | 6 | 0 |
43 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 27 | 1 | 13 | 5 | 0 |
42 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 26 | 1 | 8 | 2 | 0 |
41 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 23 | 0 | 5 | 1 | 1 |
40 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |