59 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 18 | 0 | 2 | 0 | 0 |
58 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 34 | 0 | 1 | 1 | 0 |
57 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 31 | 0 | 1 | 0 | 0 |
56 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 35 | 0 | 1 | 3 | 0 |
55 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 39 | 1 | 4 | 2 | 0 |
54 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 27 | 0 | 4 | 3 | 0 |
53 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 34 | 1 | 1 | 1 | 0 |
52 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 3 | 8 | 1 | 0 |
51 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 34 | 1 | 11 | 2 | 0 |
50 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 34 | 1 | 11 | 2 | 0 |
49 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 5 | 17 | 3 | 0 |
48 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 5 | 18 | 4 | 0 |
47 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 39 | 2 | 10 | 2 | 0 |
46 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 38 | 15 | 59 | 1 | 0 |
45 | FC Mango | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 6 | 33 | 1 | 0 |
44 | FC Maseru #7 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 27 | 1 | 5 | 5 | 0 |
44 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 29 | 10 | 17 | 1 | 0 |
42 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 7 | 15 | 2 | 0 |
42 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |