64 | Lanterna Vermelha | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | Lanterna Vermelha | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 |
62 | Lanterna Vermelha | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 14 | 7 | 0 | 0 | 0 |
61 | Lanterna Vermelha | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 29 | 12 | 1 | 0 | 0 |
59 | Clube Académico Coimbra | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 |
57 | Clube Académico Coimbra | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 29 | 20 | 0 | 0 | 0 |
56 | Clube Académico Coimbra | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 34 | 30 | 0 | 1 | 0 |
55 | Boves | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 26 | 10 | 0 | 0 | 0 |
54 | Boves | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 19 | 10 | 1 | 0 | 0 |
54 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy | 15 | 5 | 0 | 0 | 0 |
53 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 17 | 0 | 0 | 0 |
52 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 18 | 1 | 1 | 1 |
51 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 10 | 0 | 1 | 0 |
50 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 10 | 0 | 1 | 0 |
49 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 7 | 0 | 0 | 0 |
48 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 3 | 0 | 0 | 0 |
47 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 10 | 1 | 1 | 0 |
46 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 5 | 0 | 1 | 0 |
45 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy | 29 | 3 | 0 | 0 | 0 |
44 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 26 | 7 | 3 | 0 | 0 |
42 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 7 | 0 | 0 | 0 |
41 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Köneürgench #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 35 | 31 | 1 | 2 | 0 |
39 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 61 | 8 | 0 | 1 | 0 |
39 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |