55 | FC Bascharage | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 32 | 5 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC Bascharage | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 19 | 1 | 1 | 0 |
53 | FC Bascharage | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 41 | 31 | 5 | 1 | 0 |
52 | FC Bascharage | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 3 | 1 | 1 | 0 |
51 | FC Bascharage | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 43 | 43 | 7 | 0 | 0 |
50 | FC Bascharage | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 38 | 39 | 4 | 1 | 0 |
49 | FC Bascharage | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 8 | 1 | 1 | 0 |
48 | FC Bascharage | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 38 | 43 | 5 | 3 | 0 |
47 | FC Bascharage | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 33 | 5 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Bascharage | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 37 | 31 | 3 | 1 | 0 |
45 | FC Bascharage | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 45 | 10 | 0 | 0 |
44 | FC Bascharage | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 40 | 10 | 0 | 0 |
43 | FC Bascharage | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 30 | 21 | 6 | 1 | 0 |
42 | FC Bascharage | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 10 | 6 | 3 | 0 | 0 |
41 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 6 | 0 | 0 | 1 | 1 |