54 | FC Berbérati #2 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Berbérati #2 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Berbérati #2 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Berbérati #2 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Berbérati #2 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Berbérati #2 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Berbérati #2 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 |
48 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
45 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 29 | 2 | 0 | 1 | 0 |
44 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |